ĐỌC THẬT KỸ
「よくお読みください」
Dựa theo tâm lý học về bản tính của con người ,chúng ta sẽ cùng phân tích kiểu tính cách của bạn.
人間性心理学を基にあなたのパーソナリティパータンを分析します。
Cái này không phải là bài thi , cũng không phải là chẩn đoán khám hay chữa bệnh . Toàn bộ câu hỏi ở đây có mục đích làm sáng tỏ tính cách của bạn.
これはテストではありませんし、診断や治療のためのものでもありません。全ての質問は、あなた自身のパーソナリティを解き明かし、理解していただくことを目的としています。
Toàn bộ có 40 phút để trả lời bảng câu hỏi trắc nghiệm , sẽ không có ai làm phiền trong lúc bạn làm, bạn canh giờ để hoàn thành tốt bài trắc nghiệm.
約40分間、誰にも邪魔されずにこの質問表を完成させる時間を取ってください。
Bài trắc nghiệm dưới đây với những câu hỏi định dạng duy nhất không có chuyện chấm điểm “chính xác “ để đánh giá bạn tốt /xấu cũng không có chuyện bạn đậu/rớt hoặc là sức khỏe tốt /không tốt mà chỉ là để có thêm thông tin từ sự nổ lực của các bạn trong thời gian ngắn nhất.
ここには良い悪い、合格、健康不健康を決める「正解」はありません。最小の時間と努力で最大の情報を得るために、この質問票は独自の形成をとっています。
Bạn hãy đọc hiểu cho kỹ rồi điền theo những bước hướng dẫn như sau
下記入力法をよく読み理解して進めてください。
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀN
【入力方法】
Trong 40 câu hỏi sẽ có 6 câu trả lời . Bạn đọc kỹ câu trả lời sau đó chọn câu trả lời phù hợp với bản thân mình ngay thời điểm hiện tại (chứ không phải câu trả lời lý tưởng ) này theo thứ tự từ 1 đến 5
40の問いに対し、6つの解答が用意されています。回答を注意深く読んで理解ではなく現在のあなた自身に合うものから順に、1から5までの優先順位で記載ください。
Bạn hãy điền số “ thích hợp với bản thân mình nhất “ theo thứ tự trong 1-40 câu hỏi . Có tất cả 6 câu trả lời tuy nhiên xếp theo thứ tự ưu tiên chỉ có đến câu 5 thôi.
1~40の問いに対し、あなたに「とても当てはまる」と解答から順に番号を記載してください。回答は6つありますが優先順位は最大で5番までです。
Bạn không cần phải điền toàn bộ 5 câu trả lời theo thứ tự ưu tiên . Mà có khi chỉ cần chọn 1 câu hoặc có khi chỉ cần chọn 2 câu là được.
5つの解答すべてに優先順位をつける必要はありません。1つしか選ばない場合もあれば2つ選ぶ場合もあるでしょう。
Đối với câu mà bạn nghĩ “Hoàn toàn không đúng” thì bạn không cần phải chọn . Tuy nhiên trong 6 câu trả lời thì bắt buộc bạn phải chon 1 câu (vì không để câu trống )
「全く当てはまらない」と思われる解答は選択しなくても構いません。ただし、6つのうち1つは選んでください(1番選択)。ゼロ解答はなしです。
Tóm lại nếu trong 6 câu mà không có câu nào phù hợp thì mình vẫn phải chọn 1 câu nhé !
もし、6つ回答のうちどれも該当しないと思われる場合でも消方法で必ず1つ選んでください。
Vì không phải là bài thi nên bạn không cần phải căng thẳng , cứ thoải mái canh giờ và chọn câu phù hợp.
Không cần suy nghĩ là bài mình trả lời tốt hay xấu, vì không có chấm điểm cũng không có so sánh với ai nên bạn không cần lo lắng .
この例から1番自分が好む野菜は人参、2番は白菜、3番はブロッコリー、レタスとジャガイモは好きではないので選択されていません。
これはテストではありません。十分な時間を取り、リラックスしてお答えくさだい。
良い悪いといったことや、「誰かと比較したり点数をつけるものではありません。
Bạn chỉ cần trả lời đúng theo suy nghĩ của mình là được chứ đừng trả lời cho lý tưởng hóa hơn chẳng hạn như là “phải làm như vầy “ “ làm như vầy thì tốt “...nhé
「こうありたい」「こうでなければならない」というような、自分の理想や願望ではなく、ありのままの気持ちでお答えください。
Chúng ta bắt đầu làm trắc nghiệm.
では、次のページよりスタートです。
「よくお読みください」
Dựa theo tâm lý học về bản tính của con người ,chúng ta sẽ cùng phân tích kiểu tính cách của bạn.
人間性心理学を基にあなたのパーソナリティパータンを分析します。
Cái này không phải là bài thi , cũng không phải là chẩn đoán khám hay chữa bệnh . Toàn bộ câu hỏi ở đây có mục đích làm sáng tỏ tính cách của bạn.
これはテストではありませんし、診断や治療のためのものでもありません。全ての質問は、あなた自身のパーソナリティを解き明かし、理解していただくことを目的としています。
Toàn bộ có 40 phút để trả lời bảng câu hỏi trắc nghiệm , sẽ không có ai làm phiền trong lúc bạn làm, bạn canh giờ để hoàn thành tốt bài trắc nghiệm.
約40分間、誰にも邪魔されずにこの質問表を完成させる時間を取ってください。
Bài trắc nghiệm dưới đây với những câu hỏi định dạng duy nhất không có chuyện chấm điểm “chính xác “ để đánh giá bạn tốt /xấu cũng không có chuyện bạn đậu/rớt hoặc là sức khỏe tốt /không tốt mà chỉ là để có thêm thông tin từ sự nổ lực của các bạn trong thời gian ngắn nhất.
ここには良い悪い、合格、健康不健康を決める「正解」はありません。最小の時間と努力で最大の情報を得るために、この質問票は独自の形成をとっています。
Bạn hãy đọc hiểu cho kỹ rồi điền theo những bước hướng dẫn như sau
下記入力法をよく読み理解して進めてください。
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀN
【入力方法】
Trong 40 câu hỏi sẽ có 6 câu trả lời . Bạn đọc kỹ câu trả lời sau đó chọn câu trả lời phù hợp với bản thân mình ngay thời điểm hiện tại (chứ không phải câu trả lời lý tưởng ) này theo thứ tự từ 1 đến 5
40の問いに対し、6つの解答が用意されています。回答を注意深く読んで理解ではなく現在のあなた自身に合うものから順に、1から5までの優先順位で記載ください。
Bạn hãy điền số “ thích hợp với bản thân mình nhất “ theo thứ tự trong 1-40 câu hỏi . Có tất cả 6 câu trả lời tuy nhiên xếp theo thứ tự ưu tiên chỉ có đến câu 5 thôi.
1~40の問いに対し、あなたに「とても当てはまる」と解答から順に番号を記載してください。回答は6つありますが優先順位は最大で5番までです。
Bạn không cần phải điền toàn bộ 5 câu trả lời theo thứ tự ưu tiên . Mà có khi chỉ cần chọn 1 câu hoặc có khi chỉ cần chọn 2 câu là được.
5つの解答すべてに優先順位をつける必要はありません。1つしか選ばない場合もあれば2つ選ぶ場合もあるでしょう。
Đối với câu mà bạn nghĩ “Hoàn toàn không đúng” thì bạn không cần phải chọn . Tuy nhiên trong 6 câu trả lời thì bắt buộc bạn phải chon 1 câu (vì không để câu trống )
「全く当てはまらない」と思われる解答は選択しなくても構いません。ただし、6つのうち1つは選んでください(1番選択)。ゼロ解答はなしです。
Tóm lại nếu trong 6 câu mà không có câu nào phù hợp thì mình vẫn phải chọn 1 câu nhé !
もし、6つ回答のうちどれも該当しないと思われる場合でも消方法で必ず1つ選んでください。
Ví dụ : Bạn thích rau nào ?
例)好きな野菜は
Trong các loại trên , rau mà bạn thích nhất là cà rốt , sau đó thứ 2 đến bắp cải , thứ 3 là cải thảo , thứ 4 là bông cải , còn xà lách và khoai tây bạn không thích nên bạn không cần chọn.例)好きな野菜は
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
cà rốt 人参 | |||||
Bắp cải キャベツ | |||||
Cải thảo 白菜 | |||||
Xà lách レタス | |||||
Bông cải ブロッコリー | |||||
Khoai tây ジャガイモ |
Vì không phải là bài thi nên bạn không cần phải căng thẳng , cứ thoải mái canh giờ và chọn câu phù hợp.
Không cần suy nghĩ là bài mình trả lời tốt hay xấu, vì không có chấm điểm cũng không có so sánh với ai nên bạn không cần lo lắng .
この例から1番自分が好む野菜は人参、2番は白菜、3番はブロッコリー、レタスとジャガイモは好きではないので選択されていません。
これはテストではありません。十分な時間を取り、リラックスしてお答えくさだい。
良い悪いといったことや、「誰かと比較したり点数をつけるものではありません。
Bạn chỉ cần trả lời đúng theo suy nghĩ của mình là được chứ đừng trả lời cho lý tưởng hóa hơn chẳng hạn như là “phải làm như vầy “ “ làm như vầy thì tốt “...nhé
「こうありたい」「こうでなければならない」というような、自分の理想や願望ではなく、ありのままの気持ちでお答えください。
Chúng ta bắt đầu làm trắc nghiệm.
では、次のページよりスタートです。
Q01 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q01.1 | |||||
Q01.2 | |||||
Q01.3 | |||||
Q01.4 | |||||
Q01.5 | |||||
Q01.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q02 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q02.1 | |||||
Q02.2 | |||||
Q02.3 | |||||
Q02.4 | |||||
Q02.5 | |||||
Q02.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q03 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q03.1 | |||||
Q03.2 | |||||
Q03.3 | |||||
Q03.4 | |||||
Q03.5 | |||||
Q03.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q04 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q04.1 | |||||
Q04.2 | |||||
Q04.3 | |||||
Q04.4 | |||||
Q04.5 | |||||
Q04.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q05 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q05.1 | |||||
Q05.2 | |||||
Q05.3 | |||||
Q05.4 | |||||
Q05.5 | |||||
Q05.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q06 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q06.1 | |||||
Q06.2 | |||||
Q06.3 | |||||
Q06.4 | |||||
Q06.5 | |||||
Q06.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q07 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q07.1 | |||||
Q07.2 | |||||
Q07.3 | |||||
Q07.4 | |||||
Q07.5 | |||||
Q07.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q08 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q08.1 | |||||
Q08.2 | |||||
Q08.3 | |||||
Q08.4 | |||||
Q08.5 | |||||
Q08.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q09 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q09.1 | |||||
Q09.2 | |||||
Q09.3 | |||||
Q09.4 | |||||
Q09.5 | |||||
Q09.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q10 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q10.1 | |||||
Q10.2 | |||||
Q10.3 | |||||
Q10.4 | |||||
Q10.5 | |||||
Q10.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q11 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q11.1 | |||||
Q11.2 | |||||
Q11.3 | |||||
Q11.4 | |||||
Q11.5 | |||||
Q11.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q12 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q12.1 | |||||
Q12.2 | |||||
Q12.3 | |||||
Q12.4 | |||||
Q12.5 | |||||
Q12.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q13 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q13.1 | |||||
Q13.2 | |||||
Q13.3 | |||||
Q13.4 | |||||
Q13.5 | |||||
Q13.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q14 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q14.1 | |||||
Q14.2 | |||||
Q14.3 | |||||
Q14.4 | |||||
Q14.5 | |||||
Q14.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q15 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q15.1 | |||||
Q15.2 | |||||
Q15.3 | |||||
Q15.4 | |||||
Q15.5 | |||||
Q15.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q16 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q16.1 | |||||
Q16.2 | |||||
Q16.3 | |||||
Q16.4 | |||||
Q16.5 | |||||
Q16.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q17 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q17.1 | |||||
Q17.2 | |||||
Q17.3 | |||||
Q17.4 | |||||
Q17.5 | |||||
Q17.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q18 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q18.1 | |||||
Q18.2 | |||||
Q18.3 | |||||
Q18.4 | |||||
Q18.5 | |||||
Q18.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q19 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q19.1 | |||||
Q19.2 | |||||
Q19.3 | |||||
Q19.4 | |||||
Q19.5 | |||||
Q19.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q20 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q20.1 | |||||
Q20.2 | |||||
Q20.3 | |||||
Q20.4 | |||||
Q20.5 | |||||
Q20.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q21 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q21.1 | |||||
Q21.2 | |||||
Q21.3 | |||||
Q21.4 | |||||
Q21.5 | |||||
Q21.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q22 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q22.1 | |||||
Q22.2 | |||||
Q22.3 | |||||
Q22.4 | |||||
Q22.5 | |||||
Q22.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q23 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q23.1 | |||||
Q23.2 | |||||
Q23.3 | |||||
Q23.4 | |||||
Q23.5 | |||||
Q23.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q24 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q24.1 | |||||
Q24.2 | |||||
Q24.3 | |||||
Q24.4 | |||||
Q24.5 | |||||
Q24.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q25 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q25.1 | |||||
Q25.2 | |||||
Q25.3 | |||||
Q25.4 | |||||
Q25.5 | |||||
Q25.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q26 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q26.1 | |||||
Q26.2 | |||||
Q26.3 | |||||
Q26.4 | |||||
Q26.5 | |||||
Q26.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q27 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q27.1 | |||||
Q27.2 | |||||
Q27.3 | |||||
Q27.4 | |||||
Q27.5 | |||||
Q27.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q28 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q28.1 | |||||
Q28.2 | |||||
Q28.3 | |||||
Q28.4 | |||||
Q28.5 | |||||
Q28.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q29 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q29.1 | |||||
Q29.2 | |||||
Q29.3 | |||||
Q29.4 | |||||
Q29.5 | |||||
Q29.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q30 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q30.1 | |||||
Q30.2 | |||||
Q30.3 | |||||
Q30.4 | |||||
Q30.5 | |||||
Q30.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q31 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q31.1 | |||||
Q31.2 | |||||
Q31.3 | |||||
Q31.4 | |||||
Q31.5 | |||||
Q31.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q32 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q32.1 | |||||
Q32.2 | |||||
Q32.3 | |||||
Q32.4 | |||||
Q32.5 | |||||
Q32.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q33 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q33.1 | |||||
Q33.2 | |||||
Q33.3 | |||||
Q33.4 | |||||
Q33.5 | |||||
Q33.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q34 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q34.1 | |||||
Q34.2 | |||||
Q34.3 | |||||
Q34.4 | |||||
Q34.5 | |||||
Q34.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q35 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q35.1 | |||||
Q35.2 | |||||
Q35.3 | |||||
Q35.4 | |||||
Q35.5 | |||||
Q35.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q36 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q36.1 | |||||
Q36.2 | |||||
Q36.3 | |||||
Q36.4 | |||||
Q36.5 | |||||
Q36.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q37 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q37.1 | |||||
Q37.2 | |||||
Q37.3 | |||||
Q37.4 | |||||
Q37.5 | |||||
Q37.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q38 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q38.1 | |||||
Q38.2 | |||||
Q38.3 | |||||
Q38.4 | |||||
Q38.5 | |||||
Q38.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q39 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q39.1 | |||||
Q39.2 | |||||
Q39.3 | |||||
Q39.4 | |||||
Q39.5 | |||||
Q39.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q40 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q40.1 | |||||
Q40.2 | |||||
Q40.3 | |||||
Q40.4 | |||||
Q40.5 | |||||
Q40.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q41 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q41.1 | |||||
Q41.2 | |||||
Q41.3 | |||||
Q41.4 | |||||
Q41.5 | |||||
Q41.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q42 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q42.1 | |||||
Q42.2 | |||||
Q42.3 | |||||
Q42.4 | |||||
Q42.5 | |||||
Q42.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q43 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q43.1 | |||||
Q43.2 | |||||
Q43.3 | |||||
Q43.4 | |||||
Q43.5 | |||||
Q43.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q44 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q44.1 | |||||
Q44.2 | |||||
Q44.3 | |||||
Q44.4 | |||||
Q44.5 | |||||
Q44.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q45 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q45.1 | |||||
Q45.2 | |||||
Q45.3 | |||||
Q45.4 | |||||
Q45.5 | |||||
Q45.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q46 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q46.1 | |||||
Q46.2 | |||||
Q46.3 | |||||
Q46.4 | |||||
Q46.5 | |||||
Q46.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q47 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q47.1 | |||||
Q47.2 | |||||
Q47.3 | |||||
Q47.4 | |||||
Q47.5 | |||||
Q47.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q48 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q48.1 | |||||
Q48.2 | |||||
Q48.3 | |||||
Q48.4 | |||||
Q48.5 | |||||
Q48.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q49 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q49.1 | |||||
Q49.2 | |||||
Q49.3 | |||||
Q49.4 | |||||
Q49.5 | |||||
Q49.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q50 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q50.1 | |||||
Q50.2 | |||||
Q50.3 | |||||
Q50.4 | |||||
Q50.5 | |||||
Q50.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q51 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q51.1 | |||||
Q51.2 | |||||
Q51.3 | |||||
Q51.4 | |||||
Q51.5 | |||||
Q51.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q52 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q52.1 | |||||
Q52.2 | |||||
Q52.3 | |||||
Q52.4 | |||||
Q52.5 | |||||
Q52.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q53 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q53.1 | |||||
Q53.2 | |||||
Q53.3 | |||||
Q53.4 | |||||
Q53.5 | |||||
Q53.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q54 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q54.1 | |||||
Q54.2 | |||||
Q54.3 | |||||
Q54.4 | |||||
Q54.5 | |||||
Q54.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q55 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q55.1 | |||||
Q55.2 | |||||
Q55.3 | |||||
Q55.4 | |||||
Q55.5 | |||||
Q55.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q56 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q56.1 | |||||
Q56.2 | |||||
Q56.3 | |||||
Q56.4 | |||||
Q56.5 | |||||
Q56.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q57 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q57.1 | |||||
Q57.2 | |||||
Q57.3 | |||||
Q57.4 | |||||
Q57.5 | |||||
Q57.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q58 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q58.1 | |||||
Q58.2 | |||||
Q58.3 | |||||
Q58.4 | |||||
Q58.5 | |||||
Q58.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q59 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q59.1 | |||||
Q59.2 | |||||
Q59.3 | |||||
Q59.4 | |||||
Q59.5 | |||||
Q59.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q60 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q60.1 | |||||
Q60.2 | |||||
Q60.3 | |||||
Q60.4 | |||||
Q60.5 | |||||
Q60.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q61 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q61.1 | |||||
Q61.2 | |||||
Q61.3 | |||||
Q61.4 | |||||
Q61.5 | |||||
Q61.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q62 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q62.1 | |||||
Q62.2 | |||||
Q62.3 | |||||
Q62.4 | |||||
Q62.5 | |||||
Q62.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q63 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q63.1 | |||||
Q63.2 | |||||
Q63.3 | |||||
Q63.4 | |||||
Q63.5 | |||||
Q63.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q64 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q64.1 | |||||
Q64.2 | |||||
Q64.3 | |||||
Q64.4 | |||||
Q64.5 | |||||
Q64.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q65 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q65.1 | |||||
Q65.2 | |||||
Q65.3 | |||||
Q65.4 | |||||
Q65.5 | |||||
Q65.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q66 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q66.1 | |||||
Q66.2 | |||||
Q66.3 | |||||
Q66.4 | |||||
Q66.5 | |||||
Q66.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q67 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q67.1 | |||||
Q67.2 | |||||
Q67.3 | |||||
Q67.4 | |||||
Q67.5 | |||||
Q67.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q68 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q68.1 | |||||
Q68.2 | |||||
Q68.3 | |||||
Q68.4 | |||||
Q68.5 | |||||
Q68.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q69 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q69.1 | |||||
Q69.2 | |||||
Q69.3 | |||||
Q69.4 | |||||
Q69.5 | |||||
Q69.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q70 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q70.1 | |||||
Q70.2 | |||||
Q70.3 | |||||
Q70.4 | |||||
Q70.5 | |||||
Q70.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q71 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q71.1 | |||||
Q71.2 | |||||
Q71.3 | |||||
Q71.4 | |||||
Q71.5 | |||||
Q71.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q72 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q72.1 | |||||
Q72.2 | |||||
Q72.3 | |||||
Q72.4 | |||||
Q72.5 | |||||
Q72.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q73 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q73.1 | |||||
Q73.2 | |||||
Q73.3 | |||||
Q73.4 | |||||
Q73.5 | |||||
Q73.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q74 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q74.1 | |||||
Q74.2 | |||||
Q74.3 | |||||
Q74.4 | |||||
Q74.5 | |||||
Q74.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q75 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q75.1 | |||||
Q75.2 | |||||
Q75.3 | |||||
Q75.4 | |||||
Q75.5 | |||||
Q75.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q76 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q76.1 | |||||
Q76.2 | |||||
Q76.3 | |||||
Q76.4 | |||||
Q76.5 | |||||
Q76.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q77 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q77.1 | |||||
Q77.2 | |||||
Q77.3 | |||||
Q77.4 | |||||
Q77.5 | |||||
Q77.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q78 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q78.1 | |||||
Q78.2 | |||||
Q78.3 | |||||
Q78.4 | |||||
Q78.5 | |||||
Q78.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q79 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q79.1 | |||||
Q79.2 | |||||
Q79.3 | |||||
Q79.4 | |||||
Q79.5 | |||||
Q79.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q80 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q80.1 | |||||
Q80.2 | |||||
Q80.3 | |||||
Q80.4 | |||||
Q80.5 | |||||
Q80.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q81 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q81.1 | |||||
Q81.2 | |||||
Q81.3 | |||||
Q81.4 | |||||
Q81.5 | |||||
Q81.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q82 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q82.1 | |||||
Q82.2 | |||||
Q82.3 | |||||
Q82.4 | |||||
Q82.5 | |||||
Q82.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q83 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q83.1 | |||||
Q83.2 | |||||
Q83.3 | |||||
Q83.4 | |||||
Q83.5 | |||||
Q83.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q84 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q84.1 | |||||
Q84.2 | |||||
Q84.3 | |||||
Q84.4 | |||||
Q84.5 | |||||
Q84.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q85 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q85.1 | |||||
Q85.2 | |||||
Q85.3 | |||||
Q85.4 | |||||
Q85.5 | |||||
Q85.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q86 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q86.1 | |||||
Q86.2 | |||||
Q86.3 | |||||
Q86.4 | |||||
Q86.5 | |||||
Q86.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q87 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q87.1 | |||||
Q87.2 | |||||
Q87.3 | |||||
Q87.4 | |||||
Q87.5 | |||||
Q87.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q88 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q88.1 | |||||
Q88.2 | |||||
Q88.3 | |||||
Q88.4 | |||||
Q88.5 | |||||
Q88.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q89 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q89.1 | |||||
Q89.2 | |||||
Q89.3 | |||||
Q89.4 | |||||
Q89.5 | |||||
Q89.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q90 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q90.1 | |||||
Q90.2 | |||||
Q90.3 | |||||
Q90.4 | |||||
Q90.5 | |||||
Q90.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q91 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q91.1 | |||||
Q91.2 | |||||
Q91.3 | |||||
Q91.4 | |||||
Q91.5 | |||||
Q91.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q92 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q92.1 | |||||
Q92.2 | |||||
Q92.3 | |||||
Q92.4 | |||||
Q92.5 | |||||
Q92.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q93 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q93.1 | |||||
Q93.2 | |||||
Q93.3 | |||||
Q93.4 | |||||
Q93.5 | |||||
Q93.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q94 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q94.1 | |||||
Q94.2 | |||||
Q94.3 | |||||
Q94.4 | |||||
Q94.5 | |||||
Q94.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q95 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q95.1 | |||||
Q95.2 | |||||
Q95.3 | |||||
Q95.4 | |||||
Q95.5 | |||||
Q95.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q96 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q96.1 | |||||
Q96.2 | |||||
Q96.3 | |||||
Q96.4 | |||||
Q96.5 | |||||
Q96.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q97 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q97.1 | |||||
Q97.2 | |||||
Q97.3 | |||||
Q97.4 | |||||
Q97.5 | |||||
Q97.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q98 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q98.1 | |||||
Q98.2 | |||||
Q98.3 | |||||
Q98.4 | |||||
Q98.5 | |||||
Q98.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Q99 | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Q99.1 | |||||
Q99.2 | |||||
Q99.3 | |||||
Q99.4 | |||||
Q99.5 | |||||
Q99.6 | |||||
Xin vui lòng chọn nhiều hơn 1 câu trong 6 câu trả lời 6つの解答のうち1つ以上の解答を選択してください。 |
Cảm ơn bạn đã trả lời câu hỏi.
質問にお答え下さり、ありがとうございました。
Nếu bạn muốn xem lại câu trả lời Bạn có thể xác nhận lại bằng cách nhấp vào.
今一度回答を見直したい場合はをクリックすると再確認することができます。
Nếu bạn thíchVui lòng bấm vào.
宜しければをクリックして下さい。
質問にお答え下さり、ありがとうございました。
Nếu bạn muốn xem lại câu trả lời Bạn có thể xác nhận lại bằng cách nhấp vào.
今一度回答を見直したい場合はをクリックすると再確認することができます。
Nếu bạn thíchVui lòng bấm vào.
宜しければをクリックして下さい。